Tran Gia Automation Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp, và giải pháp tự động hóa chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi kết nối những con người với kiến thức, kinh nghiệm kết hợp công nghệ tự động để thỏa mãn nhu cầu của Khách hàng!
Dịch vụ chúng tôi đưa đến khách hàng.
Thiết bị tự động (Biến tần, PLC, HMI, Servo, Cảm biến...)
Dịch vụ kỹ thuật (Thiết kế, làm tủ điện và lập trình)
Dịch vụ sửa chữa bảo trì (Sửa chữa biến tần, PLC,HMI, Servo, Máy móc thiết bị).....
Chúng tôi chuyên nhận sửa chữa servo Panasonic , Cam kết giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường !
Các lỗi cần sửa chữa thường gặp của Servo Panasonic TRAN GIA chúng tôi đã sửa thành công: hư Encosder Servo Mô tơ, Hư khối công suất IGBT Servo Driver, Lỗi Board nguồn, Lỗi EProm Board điều khiển các dòng Servo Panasonic, Servo Yaskawa, Servo Omron, Servo Mitsubishi…Với Servo thông dụng Panasonic thông dụng hiện nay Minas S, Minas A, Minas A2, Minas A3, Minas A4, dòng mới nhất hiện nay Minas A5. Sửa chữa Servo Delta, Yaskawa , , Teco .... chính sách bảo hành chu đáo, bảo hành tới 3 tháng
Sửa servo Panasonic mất nguồn.
Sửa servo Panasonic khởi động khônglên.
Sửa servo Panasonic lỗi cấp nguồn nhưng không có điện vào.
Sửa servo Panasonic có tín hiệu nhưng khởi động không được.
Sửa servo Panasonic cháy.
Sửa servo Panasonic nổ tụ.
Sửa servo Panasonic sét đánh.
Sửa servo Panasonic chập điền.
Sửa servo Panasonic Hoạt động bình thường và dừng đột ngột.
Sửa servo Panasonic không kết nối truyền thông được.
Sửa servo Panasonic lỗi bộ nhớ.
Sửa servo Panasonic không nhận kết nối.
Sửa servo Panasonic không nhận I/O.
Sửa servo Panasonic bị hư board nguồn.
Sửa servo Panasonicbị lỗi phần mềm.
Sửa servo Panasonic sự cố module đầu vào số.
Sửa servo Panasonic
Sửa servo Panasonic
Sửa servo Panasonic quên mật khẩu (pass).
Sửa servo Panasonic không nhận được sensor.
Sửa servo Panasonic không kết nối truyền thông.
Sửa servo Panasonic không nhận được công tắc hành trình.
Sửa servo Panasonic không điều khiển được đầu ra.
Sửa servo Panasonic không nhận đầu vào như nút nhấn
Sửa servo Panasonic đấu nhầm chân dẫn đến hư ngõ vào hoặc ngõ ra,…
Servo Panasonic MAHDT, MBDHT, MCDHT, MDDHT, MEDHT, MFDHT, MGDHT báo lối ERR11- ERR12, ERR14, ERR15 ERR16, ERR18- ERR21, ERR22, ERR23,ERR26- ERR27, ERR29, ERR34, ERR36, ERR37, ERR38, ERR39, ERR41, ERR42, ERR36, ERR37 ERR38, ERR47 " Lấy uy tín làm để phục vụ khách hàng"
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.11: Thấp áp nguồn điều khiển
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.12: Quá áp nguồn chính
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.13: Thấp áp nguồn chính
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.14 : Quá dòng động cơ
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.15 : Quá nhiệt động cơ
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.16: Quá tải động cơ
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.21: Lỗi encoder truyền thông
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.23: Lỗi truyền thông dữ liệu trên encoder
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.24: Lỗi sai lệch vị trí
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.26: Lỗi vượt tốc
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.27: Lỗi trên hộp số điện tử
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.29: Tràn counter
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.36: Lỗi trên EEPROM
Bộ servo Panasonic bị Lỗi ERR.39: Lỗi đầu vào tín hiệu analog
E31 – Lỗi tín hiệu phản hồi động cơ không hợp lệ (Invalid Motor Feedback Signal)
Mô tả: Tín hiệu phản hồi từ động cơ không hợp lệ hoặc không thể đọc được.
Khắc phục: Kiểm tra kết nối tín hiệu phản hồi từ động cơ đến bộ điều khiển và đảm bảo các dây dẫn không bị hỏng hoặc lỏng.
E32 – Lỗi quá dòng khi khởi động (Startup Overcurrent Error)
Mô tả: Quá dòng trong quá trình khởi động động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra điều kiện khởi động của động cơ và điều chỉnh tham số dòng điện khởi động, kiểm tra tải của động cơ.
E33 – Lỗi kết nối mạng (Network Communication Error)
Mô tả: Không thể kết nối hoặc giao tiếp với hệ thống mạng, có thể do lỗi kết nối hoặc cài đặt sai.
Khắc phục: Kiểm tra kết nối mạng, dây cáp, và cài đặt giao thức mạng.
E34 – Lỗi quá áp (Overvoltage Error)
Mô tả: Điện áp quá mức cho phép trong hệ thống điều khiển.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cung cấp và điều chỉnh điện áp sao cho phù hợp với yêu cầu của động cơ và bộ điều khiển.
E35 – Lỗi mất tín hiệu đầu vào (Input Signal Loss Error)
Mô tả: Mất tín hiệu đầu vào từ bộ điều khiển hoặc các cảm biến.
Khắc phục: Kiểm tra các kết nối tín hiệu đầu vào và các cảm biến để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
E36 – Lỗi phần mềm điều khiển (Software Error)
Mô tả: Lỗi trong phần mềm điều khiển động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra và nâng cấp phần mềm bộ điều khiển nếu cần thiết, hoặc khởi động lại hệ thống.
E37 – Lỗi quá dòng do quá tải (Overload Overcurrent Error)
Mô tả: Quá dòng do tải quá nặng hoặc động cơ hoạt động vượt quá khả năng.
Khắc phục: Giảm tải hoặc điều chỉnh tham số bảo vệ quá dòng.
E38 – Lỗi bộ truyền động không nhận tín hiệu (Drive Not Receiving Feedback Error)
Mô tả: Bộ truyền động không nhận được tín hiệu phản hồi từ động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra các kết nối tín hiệu từ bộ mã hóa hoặc các cảm biến phản hồi.
E39 – Lỗi cài đặt tần số không hợp lệ (Invalid Frequency Setting Error)
Mô tả: Tần số cài đặt không hợp lệ hoặc không nằm trong phạm vi cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra lại các tham số tần số và điều chỉnh chúng về mức phù hợp.
E40 – Lỗi bảo vệ động cơ (Motor Protection Error)
Mô tả: Hệ thống đã kích hoạt cơ chế bảo vệ động cơ, có thể là do quá nhiệt hoặc quá tải.
Khắc phục: Kiểm tra các bộ phận bảo vệ, làm mát và giảm tải cho động cơ.
E41 – Lỗi bộ mã hóa (Encoder Error)
Mô tả: Lỗi trong bộ mã hóa (encoder) khiến tín hiệu không được nhận chính xác.
Khắc phục: Kiểm tra và thay thế bộ mã hóa nếu cần.
E42 – Lỗi pha nguồn (Phase Loss Error)
Mô tả: Mất pha nguồn điện cung cấp cho động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện, đảm bảo cung cấp đủ ba pha ổn định cho động cơ.
E43 – Lỗi quá nhiệt động cơ (Motor Overheat Error)
Mô tả: Động cơ bị quá nhiệt và hệ thống bảo vệ tự động ngắt hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và giảm tải để tránh tình trạng quá nhiệt.
E44 – Lỗi ngắn mạch (Short Circuit Error)
Mô tả: Lỗi ngắn mạch trong các bộ phận của hệ thống hoặc động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra các kết nối và linh kiện trong hệ thống để phát hiện ngắn mạch, thay thế các bộ phận bị hỏng.
E45 – Lỗi bộ chuyển mạch công suất (Power Switch Error)
Mô tả: Có sự cố với bộ chuyển mạch công suất, có thể ảnh hưởng đến khả năng khởi động động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra và thay thế bộ chuyển mạch công suất nếu cần.
E46 – Lỗi hiệu chuẩn không thành công (Calibration Failure Error)
Mô tả: Quá trình hiệu chuẩn động cơ không thành công.
Khắc phục: Kiểm tra lại quá trình hiệu chuẩn và đảm bảo các điều kiện hoạt động đúng.
E47 – Lỗi điều khiển động cơ (Motor Control Error)
Mô tả: Lỗi trong việc điều khiển động cơ, không thể đạt được các giá trị mong muốn.
Khắc phục: Kiểm tra các tham số điều khiển và đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
E48 – Lỗi tín hiệu không ổn định từ bộ mã hóa (Encoder Instability Error)
Mô tả: Tín hiệu không ổn định từ bộ mã hóa khiến bộ điều khiển không thể nhận được tín hiệu chính xác.
Khắc phục: Kiểm tra bộ mã hóa và thay thế nếu cần.
E49 – Lỗi mất tín hiệu từ bộ mã hóa (Encoder Signal Loss Error)
Mô tả: Không nhận được tín hiệu từ bộ mã hóa trong quá trình hoạt động của động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra kết nối dây của bộ mã hóa và thay thế bộ mã hóa nếu cần.
E50 – Lỗi quá tốc độ (Over-speed Error)
Mô tả: Tốc độ động cơ vượt quá giá trị cài đặt trong quá trình vận hành.
Khắc phục: Kiểm tra các tham số tốc độ trong bộ điều khiển và điều chỉnh lại để không vượt quá tốc độ cho phép.
E51 – Lỗi quá dòng động cơ (Motor Overcurrent Error)
Mô tả: Dòng điện chạy qua động cơ vượt quá mức an toàn trong quá trình vận hành.
Khắc phục: Kiểm tra tải động cơ và điều chỉnh dòng điện trong bộ điều khiển để phù hợp với động cơ và hệ thống.
E52 – Lỗi dòng điện pha (Phase Current Error)
Mô tả: Dòng điện của một pha không phù hợp hoặc mất pha trong quá trình vận hành.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và hệ thống dây dẫn để đảm bảo không mất pha và dòng điện các pha ổn định.
E53 – Lỗi điện áp pha (Phase Voltage Error)
Mô tả: Điện áp của một pha không ổn định hoặc vượt quá giới hạn cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và các pha điện để đảm bảo chúng hoạt động đúng, không có sự mất pha hoặc sai lệch điện áp.
E54 – Lỗi quá nhiệt bộ điều khiển (Controller Overheat Error)
Mô tả: Bộ điều khiển Servo quá nhiệt trong quá trình vận hành.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát của bộ điều khiển và đảm bảo có đủ không gian thông thoáng để làm mát.
E55 – Lỗi bộ nguồn (Power Supply Error)
Mô tả: Lỗi trong bộ nguồn của hệ thống Servo.
Khắc phục: Kiểm tra và đảm bảo rằng bộ nguồn cung cấp đủ điện áp và không có sự cố trong các bộ phận của nguồn.
E56 – Lỗi bộ chuyển mạch tín hiệu (Signal Switching Error)
Mô tả: Lỗi trong quá trình chuyển mạch tín hiệu giữa các bộ phận của hệ thống.
Khắc phục: Kiểm tra bộ chuyển mạch tín hiệu và các kết nối liên quan để đảm bảo tín hiệu được truyền tải chính xác.
E57 – Lỗi tín hiệu biến đổi không hợp lệ (Invalid Feedback Signal Error)
Mô tả: Tín hiệu phản hồi từ động cơ không hợp lệ, dẫn đến việc không thể điều khiển chính xác.
Khắc phục: Kiểm tra bộ mã hóa và các cảm biến phản hồi để đảm bảo chúng đang hoạt động bình thường.
E58 – Lỗi động cơ bị kẹt (Motor Jam Error)
Mô tả: Động cơ không thể quay do bị kẹt hoặc có vật cản.
Khắc phục: Kiểm tra động cơ và các bộ phận cơ khí để loại bỏ vật cản hoặc kiểm tra tình trạng hoạt động của động cơ.
E59 – Lỗi điều khiển vòng kín (Closed Loop Control Error)
Mô tả: Lỗi trong quá trình điều khiển vòng kín, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh của hệ thống.
Khắc phục: Kiểm tra các cảm biến và các yếu tố liên quan đến quá trình điều khiển vòng kín để khôi phục hoạt động bình thường.
E60 – Lỗi tín hiệu ngừng hoạt động (Stop Signal Error)
Mô tả: Tín hiệu yêu cầu dừng hoạt động không hợp lệ hoặc không được nhận.
Khắc phục: Kiểm tra các tín hiệu dừng, kiểm tra bộ điều khiển để đảm bảo tín hiệu dừng được gửi đúng cách.
E61 – Lỗi tín hiệu tốc độ không hợp lệ (Invalid Speed Signal Error)
Mô tả: Tín hiệu yêu cầu tốc độ không hợp lệ hoặc không đúng với các tham số đã cài đặt.
Khắc phục: Kiểm tra lại tín hiệu tốc độ và các tham số điều khiển trong hệ thống để đảm bảo chúng khớp với yêu cầu.
E62 – Lỗi sự cố bảo vệ (Protection Fault Error)
Mô tả: Hệ thống bảo vệ động cơ hoặc bộ điều khiển bị kích hoạt do một sự cố trong quá trình vận hành.
Khắc phục: Xác định và khắc phục sự cố trước khi reset hệ thống bảo vệ để tiếp tục hoạt động.
E63 – Lỗi bảo vệ điện áp thấp (Low Voltage Protection Error)
Mô tả: Điện áp cung cấp cho bộ điều khiển Servo thấp hơn mức cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra điện áp cung cấp cho hệ thống, bảo đảm rằng nguồn điện đạt mức yêu cầu.
E64 – Lỗi bảo vệ điện áp cao (High Voltage Protection Error)
Mô tả: Điện áp cung cấp cho bộ điều khiển Servo cao hơn mức cho phép.
Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện và hệ thống điện để đảm bảo không có hiện tượng quá điện áp.
E65 – Lỗi cài đặt bộ điều khiển (Controller Setting Error)
Mô tả: Cài đặt của bộ điều khiển không hợp lệ hoặc bị sai.
Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh lại các cài đặt của bộ điều khiển Servo, đảm bảo chúng đúng với các thông số yêu cầu.
E66 – Lỗi bộ lọc nhiễu (Noise Filter Error)
Mô tả: Lỗi liên quan đến bộ lọc nhiễu trong hệ thống Servo.
Khắc phục: Kiểm tra bộ lọc nhiễu và các thành phần liên quan để đảm bảo không có tín hiệu nhiễu gây ảnh hưởng đến hoạt động.
E67 – Lỗi tín hiệu điều khiển vòng ngoài (External Control Signal Error)
Mô tả: Lỗi tín hiệu điều khiển từ bên ngoài bộ điều khiển Servo, có thể do tín hiệu không hợp lệ hoặc mất tín hiệu.
Khắc phục: Kiểm tra các tín hiệu đầu vào từ bên ngoài và sửa chữa nếu có lỗi.
E68 – Lỗi cài đặt bộ mã hóa (Encoder Setting Error)
Mô tả: Cài đặt của bộ mã hóa không chính xác hoặc không tương thích với hệ thống.
Khắc phục: Kiểm tra lại cài đặt bộ mã hóa và điều chỉnh chúng sao cho tương thích với động cơ và bộ điều khiển.
E69 – Lỗi phần mềm bộ điều khiển (Controller Software Error)
Mô tả: Lỗi phần mềm trong bộ điều khiển Servo.
Khắc phục: Kiểm tra phần mềm của bộ điều khiển, có thể cần phải nâng cấp hoặc cài lại phần mềm.
E70 – Lỗi tín hiệu truyền thông (Communication Signal Error)
Mô tả: Lỗi trong quá trình truyền thông giữa các thiết bị điều khiển Servo.
Khắc phục: Kiểm tra các kết nối truyền thông giữa bộ điều khiển và các thiết bị liên quan để đảm bảo tín hiệu truyền đúng.
E71 – Lỗi mạch điện thoại (Phone Line Error)
Mô tả: Lỗi mạch điều khiển qua điện thoại (nếu áp dụng) trong quá trình điều khiển Servo.
Khắc phục: Kiểm tra mạch điện thoại và tín hiệu liên lạc từ xa, đảm bảo chúng không có sự cố.
E72 – Lỗi chạm đất (Ground Fault Error)
Mô tả: Lỗi do có hiện tượng chạm đất trong mạch điện.
Khắc phục: Kiểm tra mạch điện và xác định điểm chạm đất, sau đó khắc phục để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
E73 – Lỗi kiểm tra an toàn (Safety Check Error)
Mô tả: Hệ thống phát hiện lỗi liên quan đến chức năng an toàn.
Khắc phục: Kiểm tra các thiết bị an toàn như công tắc khẩn cấp, bộ ngắt mạch an toàn, và các yếu tố an toàn khác để đảm bảo không có sự cố.
E74 – Lỗi cài đặt vòng kín (Closed Loop Setting Error)
Mô tả: Cài đặt vòng kín không đúng hoặc không tương thích.
Khắc phục: Kiểm tra các cài đặt vòng kín và điều chỉnh sao cho phù hợp với hệ thống và yêu cầu hoạt động.
E75 – Lỗi mô-men xoắn (Torque Error)
Mô tả: Lỗi liên quan đến mô-men xoắn trong quá trình điều khiển.
Khắc phục: Kiểm tra cảm biến mô-men xoắn và điều chỉnh các tham số mô-men xoắn để đảm bảo hoạt động chính xác.
E76 – Lỗi tín hiệu ngoài (External Signal Error)
Mô tả: Lỗi tín hiệu đến từ các thiết bị ngoài bộ điều khiển.
Khắc phục: Kiểm tra các tín hiệu đầu vào từ các thiết bị ngoài để đảm bảo tính tương thích và chính xác.
E77 – Lỗi quá tải hệ thống (System Overload Error)
Mô tả: Hệ thống Servo bị quá tải trong quá trình hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra tải trọng của hệ thống và giảm tải hoặc điều chỉnh các tham số cho phù hợp.
E78 – Lỗi hiệu chỉnh vị trí (Position Adjustment Error)
Mô tả: Lỗi trong quá trình hiệu chỉnh vị trí của động cơ.
Khắc phục: Kiểm tra cảm biến vị trí và hệ thống điều khiển để đảm bảo rằng quá trình hiệu chỉnh vị trí đang diễn ra đúng.
E79 – Lỗi bộ truyền động (Drive Unit Error)
Mô tả: Lỗi trong bộ truyền động Servo.
Khắc phục: Kiểm tra bộ truyền động và các thành phần cơ khí để khắc phục sự cố.
E80 – Lỗi nhiệt độ động cơ (Motor Temperature Error)
Mô tả: Động cơ bị quá nhiệt trong quá trình hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và các cảm biến nhiệt độ để đảm bảo động cơ không bị quá nhiệt.
Đội ngũ kỹ sư đông, giàu kinh nghiệm.
Là nhà nhập khẩu trực tiếp linh kiện, Phụ kiện chính hãng
Kho biến tần, dùng cho khách hàng mượn tạm trong lúc chờ sửa chữa
Kho linh kiện lớn, đối với những linh kiện tiêu chuẩn luôn luôn có sẵn.
Bước 1: Tiếp nhận thiết bị Thiết bị lỗi từ phía khách hàng.
Bước 2: Vệ sinh lại thiết bị, kiểm tra tìm lỗi của thiết bị, Báo Giá cho Khách hàng
Bước 3: Thông báo về lỗi và đưa ra phương án xử lí,
Bước 4: Tiến hành sửa chữa thay thế linh kiện, Chạy thử.
Bước 5: Bàn giao thiết bị cho khách hàng và lưu trữ thông tin bảo hành.
Linh kiện
100% nhập khẩu chính hãng
Thời gian nhập nhanh
Nâng cấp lên dòng cao nhất
Bảo hành
Tiêu chuẩn: 3 tháng-6 Tháng
- Dịch vụ sửa chữa Servo Panasonic tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú huận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,....
- Dịch vụ sửa chữa biến tần tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ Chi, KCN Đông Nam, KCN Tân Phú Trung,....