1. Độ phân giải 600 P/R (Pulses per Revolution)
Độ phân giải 600 xung/vòng đảm bảo khả năng đo chính xác chuyển động quay và vị trí.
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác trung bình đến cao, chẳng hạn như đo tốc độ băng tải hoặc định vị trục quay.
2. Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn
Kích thước nhỏ gọn: Phù hợp để lắp đặt trong không gian hạn chế.
Vỏ bọc bền bỉ: Chống bụi và chống rung, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Đầu ra tín hiệu dạng Incremental
Cung cấp tín hiệu đầu ra 3 pha (A, B, Z):
Pha A và B: Để đo tốc độ và xác định hướng quay.
Pha Z: Xung duy nhất mỗi vòng, dùng để định vị điểm gốc.
Tín hiệu đầu ra chính xác và ổn định, đáp ứng yêu cầu của các hệ thống điều khiển vòng kín (closed-loop).
4. Khả năng phát hiện hướng quay
Sự lệch pha 90° giữa tín hiệu A và B cho phép xác định chính xác hướng quay (thuận hoặc ngược).
Hữu ích trong các ứng dụng cần kiểm soát hướng di chuyển của trục quay hoặc băng tải.
5. Dải điện áp hoạt động rộng (5-24V DC)
Tương thích với nhiều loại hệ thống điều khiển và bộ xử lý tín hiệu công nghiệp.
Giảm nguy cơ hỏng hóc do dao động điện áp.
6. Dây cáp dài 2 mét bọc chống nhiễu
Cáp tín hiệu bọc chống nhiễu, đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường có nhiều sóng điện từ.
Chiều dài dây cáp phù hợp để kết nối dễ dàng với bộ điều khiển.
7. Ứng dụng đa dạng
Sử dụng được trong nhiều ngành công nghiệp như:
Tự động hóa sản xuất.
Máy CNC.
Hệ thống băng tải.
Máy in công nghiệp.
Robot tự động.
8. Tốc độ quay tối đa 6000 vòng/phút
Khả năng xử lý tốc độ cao, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu tốc độ quay nhanh và độ chính xác cao.
9. Độ bền và tuổi thọ cao
Được thiết kế với các vật liệu chất lượng cao, chịu được các điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm và rung động.
10. Lắp đặt dễ dàng
Tích hợp lỗ và giá đỡ tùy chọn, giúp lắp đặt linh hoạt trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
Thiết kế tiêu chuẩn giúp dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp trong các hệ thống hiện có.
11. Giá cả hợp lý
Mang lại hiệu suất cao với chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nguồn cấp: 5…24VDC
Hình dạng: Loại trục
Độ phân giải: 600 pulses/rotation
Số pha đầu ra: A,B,Z phase
Loại đầu ra: NPN open collector output
Phụ kiện đi kèm: Coupling, Hexagonal wrench
Phụ kiện mua rời: Bracket: E69-2, Coupling: E69-C06B, Coupling: E69-C06M, Coupling: E69-C610B, Coupling: E69-C68B, Flanges: E69-FBA, Flanges: E69-FBA02
Loại: Phát xung tương đối
Đường kính trục: 6mm
Đường kính thân: 40mm
Tần số đáp ứng lớn nhất: 100kHz
Tốc độ cho phép lớn nhất: 6000rpm
Chiều quay: Clockwise, Counterclockwise
Giao diện truyền thông: No
Kiểu kết nối: Dây liền
Chiều dài cáp Chức năng: 2m
Môi trường hoạt động: Tiêu chuẩn
Nhiệt độ môi trường: -10…70°C
Độ ẩm môi trường: 35…85%
Khối lượng tương đối: 100g
Đường kính tổng thể: 40mm
Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp): 59mm
Cấp bảo vệ: IP50
Tiêu chuẩn: CE
1. Đo tốc độ quay của động cơ
Giúp theo dõi tốc độ quay của các động cơ trong hệ thống sản xuất.
Tín hiệu đầu ra dạng xung được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác.
2. Xác định vị trí và định vị trục
Được sử dụng để xác định vị trí góc của trục quay trong các thiết bị cơ khí, chẳng hạn như:
Máy CNC.
Robot công nghiệp.
Hệ thống điều khiển servo.
Pha Z (xung gốc) giúp định vị trục chính xác tại điểm bắt đầu hoặc điểm chuẩn.
3. Đo khoảng cách di chuyển
Trong các hệ thống truyền động hoặc băng tải, encoder chuyển đổi chuyển động quay thành tín hiệu để đo khoảng cách di chuyển của vật liệu hoặc sản phẩm.
4. Kiểm soát hướng quay
Tín hiệu pha A và B với độ lệch pha 90° cho phép xác định hướng quay (thuận/ngược).
Ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu kiểm soát hướng, chẳng hạn như:
Robot tự hành.
Các hệ thống băng tải đảo chiều.
5. Đồng bộ hóa tốc độ và vị trí
Được sử dụng để đồng bộ hóa tốc độ quay và vị trí trong các ứng dụng đa trục hoặc liên kết giữa các thiết bị:
Máy in công nghiệp.
Máy đóng gói.
Hệ thống tự động hóa dây chuyền.
6. Điều khiển vòng kín (Closed-Loop Control)
Encoder cung cấp tín hiệu phản hồi liên tục để hệ thống điều khiển so sánh với tín hiệu đầu vào, đảm bảo hoạt động chính xác và ổn định.
Rất quan trọng trong các hệ thống servo hoặc hệ thống điều khiển chính xác.
7. Phát hiện và báo lỗi
Trong các hệ thống sản xuất, encoder có thể giúp phát hiện lỗi (như mất đồng bộ, lệch vị trí, hoặc tốc độ không đúng), từ đó giúp khắc phục nhanh chóng.
8. Ứng dụng đo lường trong các ngành công nghiệp
Ngành sản xuất: Đo tốc độ và định vị trong dây chuyền lắp ráp.
Ngành đóng gói: Kiểm soát vị trí và đồng bộ hóa giữa các thiết bị.
Ngành robot: Đo lường chính xác chuyển động và hướng quay của các khớp.
Ngành tự động hóa: Điều khiển và phản hồi tốc độ, vị trí trong các hệ thống thông minh.
9. Hệ thống băng tải
Theo dõi tốc độ và vị trí sản phẩm trên băng tải, đảm bảo đồng bộ hóa trong các dây chuyền sản xuất hoặc đóng gói.
10. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
Cung cấp dữ liệu chính xác giúp cải thiện hiệu quả và hiệu suất hoạt động của hệ thống máy móc.
Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị Encoder Omron E6B2-CWZ6C 600P/R 2M: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ sửa chữa Encoder Omron E6B2-CWZ6C 600P/R 2M tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,…