Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
Đặc điểm nổi bật Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
1. Độ chính xác cao:
Độ phân giải: 100 xung/vòng (100P/R), đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác, phù hợp cho các ứng dụng cần đo tốc độ và vị trí chính xác.
Tín hiệu ổn định: Được trang bị cảm biến quang học chất lượng cao để giảm thiểu nhiễu và sai số.
2. Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ:
Kích thước: Thân encoder có đường kính chỉ 40 mm, dễ dàng tích hợp vào các không gian hẹp.
Chất liệu: Vỏ ngoài bền chắc, chống va đập, chống ăn mòn, và hoạt động tốt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Đường kính trục: 6 mm, làm bằng thép không gỉ, tăng khả năng chống mài mòn.
3. Linh hoạt và dễ sử dụng:
Nguồn điện: Hoạt động ổn định trong dải điện áp rộng từ 5V DC đến 24V DC.
Tín hiệu đầu ra: Hỗ trợ 3 kênh A, B, và Z để đo hướng quay, tốc độ, và định vị chính xác.
Chiều dài cáp: 2 mét, dễ dàng kết nối với các thiết bị điều khiển.
4. Độ bền cao trong môi trường công nghiệp:
Chống nhiễu: Mạch xử lý tín hiệu tiên tiến giảm nhiễu từ môi trường và các thiết bị xung quanh.
Chịu được điều kiện khắc nghiệt: Hoạt động ổn định trong nhiệt độ từ -10°C đến +70°C, phù hợp với các ứng dụng tự động hóa trong nhà máy.
5. Ứng dụng đa dạng:
Dùng cho các hệ thống điều khiển tốc độ, đo vị trí, hoặc định vị trong các máy móc công nghiệp như:
Máy CNC.
Dây chuyền sản xuất tự động.
Robot công nghiệp.
Phù hợp với các hệ thống cần phát hiện hướng quay và xác định vị trí chính xác.
6. Hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài:
Tuổi thọ cơ khí: Hàng chục triệu vòng quay.
Độ tin cậy cao: Hoạt động liên tục mà không cần bảo trì thường xuyên.
7. Thương hiệu uy tín:
Sản phẩm của Omron – một trong những thương hiệu hàng đầu về tự động hóa và thiết bị công nghiệp, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.
Thông số kỹ thuật Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
Mã hàng: E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
Encoder cốt phi 6mm
Độ phân giải: 100P/R (xung/vòng)
Nguồn cấp: 5-24VDC max 100mA
Ngõ ra:
NPN open collector (0V)
Tải: tối đa 35mA
Pha A, B, Z
Tần số đáp ứng: tối đa 100kHz
Rise and fall times of output: 1 μs max. (Control output voltage: 5 V, Load resistance: 1 kΩ, Cable length: 2 m max)
Starting torque: 0.98 mN.m max
Moment of inertia: 1×10-6 kg·m2 max.; 3 × 10-7 kg·m2 max. at 600 P/R max
Tải trên trục Shaft:
Radial: 30 N
Thrust: 20 N
Tốc độ: tối đa 6,000 rpm
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến + 700C
Độ rung tối đa - Vibration resistance: Destruction: 10 to 500 Hz, 150 m/s2 or 2-mm double amplitude for 11 min 3 times each in X, Y, and Z directions
Khả năng chịu va đập - Shock resistance: Destruction: 1,000m/s2 3 times each in X, Y, and Z directions
Cấp bảo vệ: IEC 60529 IP50
Mục đích sử dụng Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M
1. Đo lường tốc độ và chuyển động quay:
Ứng dụng:
Đo tốc độ quay của động cơ trong các hệ thống tự động hóa.
Theo dõi tốc độ băng tải, bánh răng, hoặc các cơ cấu chuyển động quay khác.
Lợi ích: Cung cấp thông tin chính xác để đảm bảo vận hành ổn định và tối ưu hiệu suất của máy móc.
2. Xác định vị trí:
Ứng dụng:
Định vị chính xác trong các máy CNC, máy cắt laser, máy in, và máy công cụ.
Theo dõi vị trí của các bộ phận trong dây chuyền sản xuất.
Lợi ích: Đảm bảo vị trí đúng trong từng bước vận hành, tránh sai lệch và giảm thiểu lãng phí.
3. Kiểm soát hướng quay:
Ứng dụng:
Phát hiện hướng quay của động cơ hoặc trục để điều chỉnh hệ thống theo yêu cầu.
Kiểm soát các thiết bị cần biết hướng di chuyển, như thang máy hoặc robot công nghiệp.
Lợi ích: Cải thiện độ chính xác và linh hoạt trong điều khiển.
4. Điều khiển và giám sát chuyển động trong dây chuyền sản xuất:
Ứng dụng:
Theo dõi tốc độ và vị trí trong các dây chuyền sản xuất liên tục.
Kết hợp với PLC và HMI để thực hiện các chương trình điều khiển tự động.
Lợi ích: Nâng cao hiệu suất sản xuất, tối ưu hóa vận hành, và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
5. Ứng dụng trong các hệ thống điều khiển Servo:
Ứng dụng:
Kết hợp với động cơ Servo để kiểm soát chính xác vị trí và tốc độ.
Đảm bảo phản hồi nhanh và chính xác trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
Lợi ích: Tăng cường độ chính xác trong các hệ thống cần điều khiển chuyển động nhanh và ổn định.
6. Ứng dụng trong robot và thiết bị tự động hóa:
Ứng dụng:
Xác định vị trí của cánh tay robot hoặc các thiết bị tự hành (AGV, AMR).
Kiểm soát chuyển động quay của các khớp nối hoặc bánh xe.
Lợi ích: Cải thiện khả năng tự động hóa và tối ưu hoạt động của hệ thống robot.
7. Phát hiện lỗi và bảo trì thiết bị:
Ứng dụng:
Theo dõi bất thường trong tốc độ hoặc hướng quay của động cơ.
Cung cấp thông tin để bảo trì kịp thời, ngăn ngừa sự cố.
Lợi ích: Giảm chi phí sửa chữa và nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
Chúng tôi chuyên cung cấp thiết bị Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ sửa chữa Encoder Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,…