1. Công nghệ cảm ứng điện trở (Resistive Touch) – Tính linh hoạt và độ tin cậy:
Nguyên lý hoạt động chi tiết:
Cảm ứng điện trở dựa trên sự thay đổi điện trở khi hai lớp dẫn điện tiếp xúc. Điều này cho phép thao tác bằng bất kỳ vật thể nào tạo ra đủ áp lực, không chỉ ngón tay.
Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường công nghiệp, nơi người vận hành có thể đeo găng tay bảo hộ hoặc sử dụng bút cảm ứng.
Độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt:
Công nghệ này ít bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, nước, dầu mỡ và các chất lỏng công nghiệp khác, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
Khả năng chống nhiễu điện từ cũng là một ưu điểm quan trọng trong môi trường công nghiệp.
2. Độ bền và khả năng chịu đựng môi trường – Vật liệu và thử nghiệm:
Lớp phủ PET nâng cao:
Lớp phủ PET không chỉ chống trầy xước mà còn có khả năng chống hóa chất, bảo vệ màn hình khỏi các chất tẩy rửa và dung môi công nghiệp.
Các lớp phủ chuyên dụng có thể được áp dụng để giảm độ chói hoặc tăng cường khả năng chống bám vân tay.
Thử nghiệm và chứng nhận:
Màn hình Xinje thường trải qua các thử nghiệm về độ bền rung động, sốc và nhiệt độ để đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
Các chứng nhận về bảo vệ môi trường (IP rating) cho thấy khả năng chống bụi và nước của màn hình.
Tuổi thọ cao:
Công nghệ cảm ứng điện trở được biết đến với tuổi thọ dài, có thể chịu được hàng triệu lần chạm.
3. Độ chính xác và phản hồi – Tối ưu hóa tương tác người-máy:
Độ chính xác phù hợp:
Mặc dù không nhạy bằng cảm ứng điện dung, cảm ứng điện trở vẫn cung cấp độ chính xác đủ để thao tác các nút và điều khiển trên giao diện HMI.
Độ chính xác này được tối ưu hóa cho các ứng dụng công nghiệp, nơi độ tin cậy quan trọng hơn độ nhạy cao.
Phản hồi rõ ràng:
Phản hồi âm thanh hoặc hình ảnh giúp người vận hành xác nhận thao tác chạm, đặc biệt quan trọng trong môi trường ồn ào.
Phản hồi này giúp giảm thiểu lỗi thao tác
4. Vật liệu cấu tạo – Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy:
Lớp dẫn điện ITO chất lượng cao:
Sử dụng vật liệu ITO (Indium Tin Oxide) chất lượng cao để đảm bảo độ dẫn điện và độ trong suốt tối ưu.
Quá trình phủ ITO được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền.
Lớp đế cứng cáp:
Lớp đế thường làm từ kính hoặc nhựa kỹ thuật, cung cấp sự ổn định và độ bền cơ học.
Lớp đế này đảm bảo rằng tấm cảm ứng duy trì hình dạng và chức năng của nó theo thời gian.
5. Khả năng tương thích với môi trường công nghiệp – Tiêu chuẩn và ứng dụng:
Tiêu chuẩn IP nâng cao:
Một số model đạt tiêu chuẩn IP cao hơn, cho phép hoạt động trong môi trường có bụi bẩn và nước bắn mạnh.
Điều này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp chế biến, hoặc các môi trường có độ ẩm cao.
Ứng dụng đa dạng:
Sử dụng trong các hệ thống điều khiển máy móc, hệ thống tự động hóa, và hệ thống giám sát quy trình trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, hóa chất, thực phẩm và đồ uống.
6. Tính kinh tế và khả năng bảo trì – Giảm thiểu chi phí và thời gian ngừng hoạt động:
Chi phí hợp lý:
Công nghệ cảm ứng điện trở có chi phí sản xuất và bảo trì thấp hơn so với các công nghệ khác, giúp giảm chi phí tổng thể.
Linh kiện thay thế dễ dàng:
Linh kiện thay thế thường có sẵn trên thị trường, giúp việc bảo trì và sửa chữa nhanh chóng và dễ dàng.
Điều này giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
Bảo trì đơn giản:
Tấm cảm ứng điện trở thường dễ dàng để làm sạch và bảo trì.
Kích thước màn hình: 4,3 inch
Độ phân giải: 480 x 272 pixel
Công nghệ hiển thị: TFT LCD với 16,77 triệu màu
Công nghệ cảm ứng: Màn hình cảm ứng điện trở 4 dây
Bộ nhớ: 128 MB
Cổng truyền thông: Hỗ trợ RS232, RS485
Cổng USB: USB-B (TG465-MT), USB-A và USB-B (TG465-UT)
CPU: ARM9 400 MHz
Vật liệu lớp dẫn điện (ITO):
Indium Tin Oxide (ITO) được sử dụng vì tính dẫn điện tốt và độ trong suốt quang học cao.
Độ dày và tính đồng nhất của lớp ITO ảnh hưởng đến độ nhạy và độ chính xác của cảm ứng.
Quá trình phủ ITO được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng.
Độ bền và độ tin cậy:
Thiết kế để chịu được các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm rung động, va đập và nhiệt độ biến đổi.
Tuổi thọ cao, có thể chịu được hàng triệu lần chạm.
Khả năng chống bụi và nước (tùy thuộc vào model và tiêu chuẩn IP).
Độ nhạy và độ chính xác:
Độ nhạy phụ thuộc vào áp lực chạm, cho phép thao tác bằng nhiều loại vật liệu.
Độ chính xác đủ để thao tác các nút và điều khiển trên giao diện HMI.
Khả năng hoạt động khi đeo găng tay.
1. Điều khiển và vận hành máy móc – Tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động:
Tương tác trực tiếp và linh hoạt:
Tấm cảm ứng cho phép người vận hành tương tác trực tiếp với máy móc, loại bỏ sự phức tạp của các bảng điều khiển truyền thống.
Giao diện đồ họa trực quan giúp người vận hành dễ dàng nắm bắt trạng thái hoạt động của máy móc và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Khả năng tùy chỉnh giao diện giúp đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng quy trình sản xuất.
Giảm thiểu sai sót và tăng cường an toàn:
Giao diện số hóa giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công, đặc biệt trong các quy trình phức tạp.
Các cảnh báo và xác nhận thao tác giúp người vận hành tránh được những sai lầm nghiêm trọng, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị.
Việc cài đặt các chế độ hoạt động được số hoá, giúp giảm thiểu các lỗi do cài đặt sai.
Tối ưu hóa thời gian hoạt động:
Việc cài đặt và thay đổi các tham số hoạt động diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết của thiết bị.
2. Giám sát và hiển thị thông tin – Phân tích dữ liệu và ra quyết định nhanh chóng:
Hiển thị dữ liệu thời gian thực:
Hiển thị các thông số quan trọng như nhiệt độ, áp suất, tốc độ, và sản lượng một cách trực quan, giúp người vận hành theo dõi trạng thái hoạt động của máy móc.
Sử dụng biểu đồ và đồ thị để người vận hành dễ dàng theo dõi xu hướng và phát hiện các bất thường.
Cảnh báo và thông báo lỗi:
Hiển thị các cảnh báo và thông báo lỗi ngay lập tức, giúp người vận hành nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố.
Ghi lại lịch sử cảnh báo để phân tích và cải thiện quy trình.
Phân tích dữ liệu và ra quyết định:
Cho phép người vận hành phân tích dữ liệu thời gian thực để đánh giá hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Dữ liệu được thu thập có thể được sử dụng để dự đoán và ngăn ngừa các sự cố tiềm ẩn, giúp ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
3. Tự động hóa quy trình sản xuất – Tích hợp hệ thống và nâng cao hiệu quả:
Lập trình và điều khiển:
Cho phép người vận hành lập trình và điều khiển các quy trình tự động hóa thông qua giao diện trực quan.
Tích hợp với các hệ thống điều khiển khác như PLC (Programmable Logic Controller) để tạo ra một hệ thống tự động hóa hoàn chỉnh.
Giám sát và kiểm soát:
Cho phép theo dõi và kiểm soát các bước trong quy trình sản xuất tự động, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Điều chỉnh các thông số tự động hóa một cách linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu sản xuất thay đổi.
Tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí:
Việc tự động hoá các công đoạn giúp giảm thiểu chi phí nhân công, và giảm thiểu các sai sót do con người gây ra.
4. Thu thập và ghi nhận dữ liệu – Quản lý dữ liệu và cải thiện quy trình:
Nhập và lưu trữ dữ liệu:
Cho phép người vận hành nhập dữ liệu và ghi nhận các thông tin quan trọng như số lượng sản phẩm, thời gian hoạt động, và các thông số kỹ thuật.
Lưu trữ dữ liệu hoạt động một cách có hệ thống để phục vụ cho việc phân tích và báo cáo.
Tạo báo cáo và phân tích:
Tạo ra các báo cáo thống kê và biểu đồ để đánh giá hiệu suất hoạt động, xác định các điểm yếu và cải thiện quy trình.
Dữ liệu được sử dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần.
Quản lý dữ liệu và bảo trì:
Dữ liệu được sử dụng để quản lý bảo trì và sửa chữa thiết bị, nhằm giảm thời gian chết của máy móc.
5. Giao diện người-máy (HMI) trong các ứng dụng công nghiệp – Nâng cao hiệu quả làm việc và an toàn:
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng:
Cung cấp một giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người vận hành nhanh chóng làm quen và thao tác.
Giảm thiểu thời gian đào tạo và nâng cao hiệu quả làm việc.
An toàn và hiệu quả:
Tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn bằng cách giảm thiểu sai sót và cung cấp thông tin kịp thời.
Giảm thiểu sự mệt mỏi cho người vận hành.
Tích hợp hệ thống:
HMI cho phép tích hợp nhiều hệ thống khác nhau vào một màn hình duy nhất, giúp người vận hành có cái nhìn tổng quan.
6. Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp – Tính linh hoạt và đa dạng:
Ngành sản xuất:
Điều khiển máy móc, giám sát quy trình sản xuất, và thu thập dữ liệu sản xuất.
Ngành chế biến thực phẩm:
Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, và các thông số khác trong quy trình chế biến.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngành hóa chất và dược phẩm:
Kiểm soát các phản ứng hóa học, giám sát các thông số quan trọng, và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.
Đảm bảo các quy trình được thực hiện chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt.
Ngành năng lượng:
Giám sát và điều khiển các hệ thống điện, nước, và khí đốt.
Chúng tôi chuyên cung cấp tấm cảm ứng cho màn hình Xinje TH465/TG465 : Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tây Ninh, Tiền Giang, Tp. Cần Thơ, Sóc Trăng, Bến Tre, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang, Vĩnh Long, Trà Vinh,…
Dịch vụ thay tấm cảm ứng cho màn hình Xinje TH465/TG465 tận nơi tại TpHCM: Tân Phú, Tân Bình, Gò Vấp, Quận 1, Quận 3, Thủ Đức, Quận 5, Quận 6, Bình Tân, Phú Nhuận, chợ Nhật Tảo, chợ Dân Sinh, KCN Thuận Đạo, KCN Tân Bình, KCN Vĩnh Lộc, KCN Lê Minh Xuân, KCN Mỹ Phước 1, KCN Mỹ Phước 2, KCN Mỹ Phước 3, KCN Sóng Thần, KCN Linh Trung, KCN Hiệp Phước, KCX Tân Thuận, KCN Tân Tạo, KCN Tân Phú Trung, KCN Tây Bắc Củ,…